STT |
Mã XT |
Tên chương trình đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Chương trình đào tạo Chất lượng cao |
||||
1 |
ACT01 |
Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) |
A00, A01, D01, D07 |
200 |
2 |
BANK01 |
Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) |
A00, A01, D01, D07 |
210 |
3 |
BANK06 |
Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình Chất lượng cao) |
A00, A01, D01, D07 |
90 |
4 |
BUS01 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) |
A00, A01, D01, D07 |
150 |
5 |
BUS06 |
Marketing số (Chương trình Chất lượng cao) |
A00, A01, D01, D07 |
50 |
6 |
ECON02 |
Kinh tế đầu tư (Chương trình Chất lượng cao) |
A01, D01, D07, D09 |
50 |
7 |
FIN01 |
Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) |
A00, A01, D01, D07 |
250 |
8 |
IB04 |
Kinh doanh quốc tế (Chương trình Chất lượng cao) |
A01, D01, D07, D09 |
100 |
Chương trình đào tạo chuẩn |
||||
9 |
ACT02 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
160 |
10 |
ACT04 |
Kiểm toán |
A00, A01, D01, D07 |
60 |
11 |
BANK02 |
Ngân hàng |
A00, A01, D01, D07 |
170 |
12 |
BANK03 |
Ngân hàng số |
A00, A01, D01, D07 |
60 |
13 |
BUS02 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
110 |
14 |
BUS03 |
Quản trị du lịch |
A01, D01, D07, D09 |
50 |
15 |
ECON01 |
Kinh tế đầu tư |
A01, D01, D07, D09 |
110 |
16 |
FIN02 |
Tài chính |
A00, A01, D01, D07 |
200 |
17 |
FIN03 |
Công nghệ tài chính |
A00, A01, D01, D07 |
100 |
18 |
FL01 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D07, D09 |
150 |
19 |
IB01 |
Kinh doanh quốc tế |
A01, D01, D07, D09 |
110 |
20 |
IB02 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A01, D01, D07, D09 |
130 |
21 |
IT01 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
100 |
22 |
LAW01 |
Luật kinh tế |
A01, D01, D07, D09 |
100 |
23 |
LAW02 |
Luật kinh tế |
C00, C03, D14, D15 |
150 |
24 |
MIS01 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00, A01, D01, D07 |
120 |
Chương trình đào tạo liên kết quốc tế |
||||
25 |
BUS04 |
Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng) |
A00, A01, D01, D07 |
150 |
26 |
ACT03 |
Kế toán (Liên kết ĐH Sunderland, Anh. Cấp song bằng) |
A00, A01, D01, D07 |
100 |
27 |
BANK04 |
Tài chính-Ngân hàng (Liên kết ĐH Sunderland, Anh Quốc. Cấp song bằng) |
A00, A01, D01, D07 |
100 |
28 |
BUS05 |
Marketing số (ĐH Coventry. Cấp một bằng của đối tác) |
A00, A01, D01, D07 |
30 |
29 |
BANK05 |
Ngân hàng và Tài chính quốc tế (ĐH Coventry, Cấp song bằng) |
A00, A01, D01, D07 |
77 |
30 |
IB03 |
Kinh doanh quốc tế (ĐH Coventry, Cấp song bằng) |
A00, A01, D01, D07 |
77 |
Tổng |
|
3514 |
Nguồn: https://diemthi.tuyensinh247.com/thong-tin-hoc-vien-ngan-hang-NHH.html#google_vignette